000 | 01310nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000345 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173555.0 | ||
008 | 101206s1968 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950000361 | ||
039 | 9 |
_a201701191109 _bhaultt _c201701191103 _dhaultt _c201502071515 _dVLOAD _c201404240105 _dVLOAD _y201012061501 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a631.8 _bĐAI(2) 1968 _223 |
090 |
_a631.8 _bĐAI(2) 1968 |
||
094 | _a40.49(54Tq) | ||
245 | 0 | 0 |
_aĐại cương về phân bón ở Trung Quốc. _nTập 2 / _cNgd. : Nguyễn Xuân Hiền, Vũ Hữu Yêm, Phạm Nguyên Điện |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1968 |
||
300 | _a450 tr. | ||
520 | _aCách chế tạo và sử dụng phân bón; Nguyên tắc và kỹ thuật bón phân; Các công cụ lấy và vận chuyển phân | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aPhân bón | ||
653 | _aTrung quốc | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Xuân Hiền, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aPhạm, Nguyên Điện, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aVũ, Hữu Yêm, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN-ĐSV/00889 | |
928 | 1 | _abVV-M1/05528-33 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c317370 _d317370 |