000 | 01232nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000346 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173555.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950000362 | ||
039 | 9 |
_a201502071515 _bVLOAD _c201404240105 _dVLOAD _y201012061501 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a631.4 _bNGH(4) 1974 _214 |
||
090 |
_a631.4 _bNGH(4) 1974 |
||
094 | _a40.3 | ||
094 | _a40.40 | ||
245 | 0 | 0 |
_aNghiên cứu đất, phân. _nTập 4 |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1974 |
||
300 | _a439 tr. | ||
520 | _aMột số đặc tính lý hoá về đất, đồi núi vùng cao; Chất hữu cơ trong đất hình thành từ sản phẩm phong hoá đa vôi ở một số vùng trên miền bắc Việt Nam; Sự cân đối giữa Lân và Đạm trong đất trồng lúa; Kali, than bùn trong đất; Các loại cây dùng làm phân xanh | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aPhân bón | ||
653 | _aThổ nhưỡng học | ||
653 | _aĐất | ||
653 | _aĐặc tính lý hoá | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317371 _d317371 |