000 | 01099nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000358 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173556.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950000374 | ||
039 | 9 |
_a201502071516 _bVLOAD _c201404240106 _dVLOAD _y201012061501 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a577 _bSOT 1972 _214 |
||
090 |
_a577 _bSOT 1972 |
||
094 | _a28.08 | ||
245 | 0 | 0 |
_aSổ tay điều tra nguồn lợi hải sản / _cNgd. : Nguyễn Hữu Phụng |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1972 |
||
300 | _a420 tr. | ||
520 | _aTóm tắt thành phần di cư, thức ăn, trứng cá và cá con; Sinh vật biển | ||
653 | _aCá | ||
653 | _aHải sản | ||
653 | _aSinh thái học | ||
653 | _aSinh vật biển | ||
653 | _aSổ tay | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Hữu Phụng, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN-ĐSV/00151-52 | |
928 | 1 | _abVV-M1/05297-99 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c317381 _d317381 |