000 | 01156nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000366 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173556.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950000382 | ||
039 | 9 |
_a201502071516 _bVLOAD _c201404240106 _dVLOAD _y201012061501 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a571.2 _bNGH 1969 _214 |
||
090 |
_a571.2 _bNGH 1969 |
||
094 | _a42.121-2 | ||
245 | 0 | 0 | _aNghiên cứu sinh lý thực vật |
260 |
_aH. : _bKhoa học, _c1969 |
||
300 | _a208 tr. | ||
520 | _aCác công trình nghiên cứu về sự quang hợp của ruộng lúa năng xuất cao ở VN; Động thái hoạt động quang hợp và tích luỹ chất khô của quần thể lúa chiêm và xuân; Phương pháp bón đạm cho lúa. | ||
653 | _aKỹ thuật trồng lúa | ||
653 | _aLúa | ||
653 | _aSinh học | ||
653 | _aSinh lý thực vật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐSV/00104-05 | ||
928 | _abVV-M1/05871-75 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317389 _d317389 |