000 | 01098nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000368 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173556.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950000384 | ||
039 | 9 |
_a201502071516 _bVLOAD _c201404240106 _dVLOAD _y201012061501 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a597 _bCAK 1971 _214 |
||
090 |
_a597 _bCAK 1971 |
||
094 | _a28.693.32(1B) | ||
245 | 0 | 0 | _aCá kinh tế Vịnh Bắc bộ |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1971 |
||
300 | _atr. | ||
520 | _aĐặc điểm, hình thái và ý nghĩa kinh tế của 40 loài cá có tầm quan trọng nhất trong 65 loài cá kinh tế chiếm sản lượng chính; Trình tự sắp xếp các loài cá dựa theo hệ thống phân loại của Berg | ||
653 | _aCá | ||
653 | _aVịnh Bắc bộ | ||
653 | _aĐộng vật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐSV/00180-81 | ||
928 | _abVV-M1/05400 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317391 _d317391 |