000 | 01129nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000371 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173556.0 | ||
008 | 101206s1969 vm rm 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950000387 | ||
039 | 9 |
_a201711221521 _bhaianh _c201701181555 _dhaultt _c201502071516 _dVLOAD _c201404240107 _dVLOAD _y201012061501 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a631.58 _bĐI-L 1969 _223 |
090 |
_a631.5 _bĐI-L 1969 |
||
094 | _a42.12-4 | ||
100 | 1 | _aĐinh, Văn Lữ | |
245 | 1 | 0 |
_aHỏi đáp về thâm canh hoa màu : _bNgô, Khoai, Sắn / _cĐinh Văn Lữ |
260 |
_aH. : _bKhoa học, _c1969 |
||
300 | _a128 tr. | ||
520 | _a150 câu hỏi đáp về các phương pháp thâm canh Ngô, Khoai, Sắn | ||
653 | _aHoa màu | ||
653 | _aKhoai | ||
653 | _aNgô | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aSắn | ||
653 | _aThâm canh | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐSV/00187-88 | ||
928 | _avBB-M1/05213-15 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317393 _d317393 |