000 | 00994nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000376 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173556.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950000392 | ||
039 | 9 |
_a201502071516 _bVLOAD _c201404240107 _dVLOAD _y201012061501 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a560 _bVU-K 1975 _214 |
||
090 |
_a560 _bVU-K 1975 |
||
094 | _a28.1 | ||
100 | 1 | _aVũ, Khúc | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững trang sử đá / _cVũ Khúc |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1975 |
||
300 | _a96 tr. | ||
520 | _aCác bài viết về hoá thạch dưới dạng những mẩu chuyện vui; Những khái niệm về hoá thạch và sự sống ở các thời kì cổ. | ||
653 | _aCổ sinh vật học | ||
653 | _aHoá thạch | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317398 _d317398 |