000 | 01290nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000387 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173556.0 | ||
008 | 101206s1965 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950000403 | ||
039 | 9 |
_a201701230931 _bhaultt _c201502071516 _dVLOAD _c201404240103 _dVLOAD _y201012061501 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a570.92 _bMET 1965 _223 |
090 |
_a570.92 _bMET 1965 |
||
094 | _a28.1 | ||
100 | 1 | _aMetsnicov, I. I. | |
245 | 1 | 0 |
_aI. I. Metsnicov : _bHồi ký / _cI. I. Metsnicov ; Ngd. : Bùi Khánh Thuần |
260 |
_aH. : _bKhoa học, _c1965 |
||
300 | _a168 tr. | ||
520 | _aTập hồi ký của I. I. Metsnicov đã phản ánh những biến chuyển của cuộc đời một nhà bác học đã có những cống hiến lớn cho các môn động vật học, phôi thai học và y học; Những bức kí họa linh hoạt về một thời đại huy hoàng của khoa sinh vật học | ||
653 | _aHồi ký | ||
653 | _aI. I. Metsnicov | ||
653 | _aNhà khoa học | ||
653 | _aSinh vật học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐSV/00317-18 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317406 _d317406 |