000 | 01200nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000395 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173556.0 | ||
008 | 101206s1962 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950000411 | ||
039 | 9 |
_a201703181036 _bhaultt _c201502071516 _dVLOAD _c201404240104 _dVLOAD _y201012061501 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a639.9 _bNG-T 1962 _223 |
090 |
_a639.9 _bNG-T 1962 |
||
094 | _a44.11 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Quang Thọ | |
245 | 1 | 0 |
_aPhòng trừ sâu bệnh và chim thú hại hoa mầu miền núi / _cNguyễn Quang Thọ |
260 |
_aH. : _bKhoa học, _c1962 |
||
300 | _a98 tr. | ||
520 | _aTầm quan trọng của việc phòng trừ sâu bệnh và chim thú có hại; Phương pháp phòng trừ; Cách dùng thuốc phòng trừ | ||
653 | _aBảo vệ thực vật | ||
653 | _aHoa mầu | ||
653 | _aPhòng trừ sâu bệnh | ||
653 | _aSâu hại | ||
653 | _aTrồng trọt | ||
653 | _aVật hại | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐSV/00448-49 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317410 _d317410 |