000 | 01231nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000404 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173556.0 | ||
008 | 101206s1967 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950000422 | ||
039 | 9 |
_a201701191706 _bhaultt _c201502071516 _dVLOAD _c201404240104 _dVLOAD _y201012061501 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a631.4 _bNG-T 1967 _223 |
090 |
_a631.4 _bNG-T 1967 |
||
094 | _a40.06 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Tấn Thứ | |
245 | 1 | 0 |
_aXây dựng đồng ruộng ở xã và HTX vùng đồng bằng và Trung du / _cNguyễn Tấn Thứ |
260 |
_aH. : _bNông thôn, _c1967 |
||
300 | _a42 tr. | ||
520 | _aVài nét về tình hình xây dựng đồng ruộng trong 2 năm 1963, 1962 những ưu và nhược điểm; Phương hướng, biện pháp, nhiệm vụ xây dựng. | ||
653 | _aThổ nhưỡng | ||
653 | _aVùng trung du | ||
653 | _aVùng đồng bằng | ||
653 | _aXây dựng đồng ruộng | ||
653 | _aĐất nông nghiệp | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/02253 | ||
928 | _aVN-ĐSV/00174-75 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317417 _d317417 |