000 | 01275nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000420 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173557.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950000438 | ||
039 | 9 |
_a201502071516 _bVLOAD _c201404240105 _dVLOAD _y201012061501 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a636.082 _bKIR 1977 _214 |
||
090 |
_a636.082 _bKIR 1977 |
||
094 | _a47.28 | ||
100 | 1 | _aKirpitsnikov, V.X. | |
245 | 1 | 0 |
_aDi truyền học và chọn giống cá / _cV.X.Kirpitsnikov ; Ngd. : Thanh Phương |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1977 |
||
300 | _a88 tr. | ||
520 | _aNghiên cứu thể nhiễm sắc của cá, di truyền Menden ở cá, di truyền những tính trạng số lượng của cá và vấn đề biến đổi bên ngoài; Di truyền hoá sinh ở cá, xác định giới tính, mục đích và phương pháp chọn | ||
653 | _aChăn nuôi | ||
653 | _aChọn giống | ||
653 | _aCá | ||
653 | _aDi truyền học | ||
700 | 1 | _aThanh Phương | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN-ĐSV/00557-58 | |
928 | 1 | _abVV-M1/05741-43 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c317430 _d317430 |