000 | 01413nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000425 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173557.0 | ||
008 | 101206s1972 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950000443 | ||
039 | 9 |
_a201711141503 _byenh _c201701170954 _dhaultt _c201701161346 _dhaultt _c201701161341 _dhaultt _y201012061501 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a630.1 _bJUN 1972 _223 |
090 |
_a630.1 _bJUN 1972 |
||
094 | _a45:22.172 | ||
100 | 1 | _aJunzo, Y. | |
245 | 1 | 0 |
_aỨng dụng phương pháp thống kê trong chăn nuôi / _cY. Junzo ; Ngd. : Nguyễn Đăng Khê, Lê Ngọc Dương |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1972 |
||
300 | _a164 tr. | ||
520 | _aGiải thích những địng nghĩa và khái niệm cơ bản sau đó dùng các thí dụ thực tế, mẫu để minh hoạ; Đưa ra các phương pháp tính giá trị trung bình, lí thuyết đám đông, độ lệch trung bình, tiêu chuẩn, phân phối. | ||
653 | _aChăn nuôi | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aPhương pháp thống kê | ||
700 | 1 |
_aLê, Ngọc Dương, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Đăng Khê, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/04451-52 | |
928 | 1 | _aVN-ĐSV/00569 | |
928 | 1 | _aVV-D1/02985 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c317435 _d317435 |