000 | 01189nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000446 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173557.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950000466 | ||
039 | 9 |
_a201502071517 _bVLOAD _c201404240107 _dVLOAD _y201012061501 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a576 _bPH-N 1976 _214 |
||
090 |
_a576 _bPH-N 1976 |
||
094 | _a45.31 | ||
100 | 1 | _aPhan, Cự Nhân | |
245 | 1 | 0 |
_aDi truyền học và cơ sở chọn giống động vật / _cPhan Cự Nhân, Tạ Toàn, Trần Đình Trọng |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1976 |
||
300 | _a348 tr. | ||
520 | _aNghiên cứu về cơ sở vật chất của tính di truyền, các quy luật di truyền, di truyền học vi sinh vật, tế bào chất, các quy luật biến dị, cơ sở di truyền học | ||
653 | _aChọn giống | ||
653 | _aDi truyền học | ||
653 | _aĐộng vật | ||
700 | 1 | _aTrần, Đình Trọng | |
700 | 1 | _aTạ, Toàn | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317454 _d317454 |