000 | 01124nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000448 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173557.0 | ||
008 | 101206s1968 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950000468 | ||
039 | 9 |
_a201711161636 _bhaianh _c201611241622 _dhaultt _c201611241621 _dhaultt _c201611231531 _dhaultt _y201012061501 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a581.012 _bTR-H 1968 _223 |
090 |
_a581 _bTR-H 1968 |
||
094 | _a28.59 | ||
100 | 1 | _aTrần, Hợp | |
245 | 1 | 0 |
_aPhân loại thực vật / _cTrần Hợp |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1968 |
||
300 | _a271 tr. | ||
520 | _aTrình bày đối tượng, mục đích, nhiệm vụ và ý nghĩa của phân loại học: Phương pháp phân loại, đơn vị phân loại, phương pháp đặt tên và phân chia | ||
653 | _aPhân loại thực vật | ||
653 | _aSinh học | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/05296 | ||
928 | _aVL-D1/00494-95 | ||
928 | _aVL-ĐSV/00146 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317456 _d317456 |