000 | 01191nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000486 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173558.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950000507 | ||
039 | 9 |
_a201502071517 _bVLOAD _c201404240105 _dVLOAD _y201012061502 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a631.4 _bTR-T(1) 1986 _214 |
||
090 |
_a631.4 _bTR-T(1) 1986 |
||
094 | _a40.3 | ||
100 | 1 |
_aTrần, Kông Tấu, _d1941- |
|
245 | 1 | 0 |
_aThổ nhưỡng học. _nTập 1 / _cTrần Kông Tấu, Ngô Văn Phụ, Hoàng Văn Huây |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1986 |
||
300 | _a181 tr. | ||
520 | _aNghiên cứu về đất và mối liên quan chặt chẽ với các lĩnh vực tự nhiên khác như: Đá và khoáng chất hình thành đất; Phong hoá và sự hình thành đất; Thành phần hoá học của đất, chất hữu cơ của đất. | ||
653 | _aThổ nhưỡng học | ||
700 | 1 | _aHoàng, Văn Huây | |
700 | 1 | _aNgô, Văn Phụ | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317483 _d317483 |