000 | 01058nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000490 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173558.0 | ||
008 | 101206s1978 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950000511 | ||
039 | 9 |
_a201612010926 _bhaultt _c201502071517 _dVLOAD _c201404240105 _dVLOAD _y201012061502 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a615.8 _bTU-T 1978 _223 |
090 |
_a615.8 _bTU-T 1978 |
||
094 | _a58.91 | ||
100 | 0 | _aTuệ Tĩnh | |
245 | 1 | 0 |
_aHồng Nghĩa giác tư y thư / _cTuệ Tĩnh |
260 |
_aH. : _bY học, _c1978 |
||
300 | _a319 tr. | ||
520 | _aLà cuốn sách thuốc cổ nhất nước ta về lý luận đề ra 37 phương chữa thương hàn và 13 phương chữa tạp bệnh | ||
653 | _aPháp trị | ||
653 | _aY học | ||
653 | _aY học dân tộc | ||
653 | _aY luận | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVL-ĐSV/00362 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317485 _d317485 |