000 | 01083nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000491 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173558.0 | ||
008 | 101206s1973 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950000512 | ||
039 | 9 |
_a201611301529 _bhaultt _c201502071517 _dVLOAD _c201404240105 _dVLOAD _y201012061502 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a615.1 _bĐA-V(1) 1973 _223 |
090 |
_a615.1 _bĐA-V(1) 1973 |
||
094 | _a58.91 | ||
100 | 1 | _aĐặng, Hồng Vân | |
245 | 1 | 0 |
_aKỹ thuật bào chế các dạng thuốc. _nTập 1 / _cĐặng Hồng Vân, Lê Văn Truyền |
260 |
_aH. : _bY học, _c1973 |
||
300 | _a259 tr. | ||
520 | _aKỹ thuật pha chế; Các dạng thuốc thuộc hệ phân tán đồng thể, dị thể | ||
653 | _aBào chế thuốc | ||
653 | _aThuốc | ||
653 | _aY học | ||
700 | 1 | _aLê, Văn Truyền | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVL-ĐSV/00363 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c317486 _d317486 |