000 | 01203nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000512 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173558.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950000533 | ||
039 | 9 |
_a201502071518 _bVLOAD _c201404240106 _dVLOAD _y201012061502 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a599.97 _bNG-K 1983 _214 |
||
090 |
_a599.97 _bNG-K 1983 |
||
094 | _a28.78 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Đình Khoa | |
245 | 1 | 0 |
_aCác dân tộc ở Việt Nam / _cNguyễn Đình Khoa |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1983 |
||
300 | _a183 tr. | ||
520 | _aXác định thành phần nhân chủng các dân tộc người ở Việt Nam; Duyệt lại tài liệu về sọ người cổ | ||
653 | _aDân tộc | ||
653 | _aNhân chủng học | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aĐinh Lan Anh | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVL-D2/00055 | ||
928 | _aVL-ĐSV/00342 | ||
942 | _c1 | ||
961 |
_aĐHTHHN _bKhoa Sinh học _cBM Nhân học |
||
999 |
_c317494 _d317494 |