000 | 01404nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000534 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173558.0 | ||
008 | 101206s1960 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950000555 | ||
039 | 9 |
_a201612061014 _bbactt _c201502071518 _dVLOAD _c201404240103 _dVLOAD _y201012061502 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.411 _bTR-D 1960 _223 |
090 |
_a335.411 _bTR-D 1960 |
||
094 | _a65.6 | ||
100 | 1 | _aTrương, Dung | |
245 | 1 | 0 |
_aBàn về cơ sở và kiến trúc thượng tầng / _cTrương Dung |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1960 |
||
300 | _a223 tr. | ||
520 | _aTổng hợp những ý kiến khác nhau trong khi thảo luận về các vấn đề nội dung, thành phần của cơ sở và thượng tầng kiến trúc, mối liên hệ qua lại giữa chúng, ngoài ra tác giả còn căn cứ kinh nghiệm thực tiễn của cách mạng XHCN và xây dựng CNXH để nêu rõ lí luận MLN về cơ sở kinh tế và kiến trúc thượng tầng. | ||
653 | _aChủ nghĩa xã hội | ||
653 | _aKinh tế chính trị | ||
653 | _aKiến trúc thượng tầng | ||
653 | _aLý luận Mác-Lênin | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐTr/00017 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317512 _d317512 |