000 | 01300nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000546 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173558.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950000567 | ||
039 | 9 |
_a201502071518 _bVLOAD _c201404240104 _dVLOAD _y201012061502 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a117 _bAKH 1963 _214 |
||
090 |
_a117 _bAKH 1963 |
||
094 | _a87 | ||
095 | _a1D5 | ||
100 | 1 | _aAkhipxet, F.T. | |
245 | 1 | 0 |
_aVật chất với tính cách là một phạm trù triết học / _cF.T. Akhipxet |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1963 |
||
300 | _a396 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu khái niệm phạm trù vật chất trong thế giới cổ đại, các quan điểm về vật chất trong triết học thời trung cổ và cận đại; Mối liên quan giữa phạm trù vật chất và vấn đề cơ bản của triết học và KHTN. | ||
653 | _aPhạm trù triết học | ||
653 | _aTriết học | ||
653 | _aVật chất | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐTr/00152,00211 | ||
928 |
_aVV-D2/01834 _bVV-M2/12674-75 |
||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317521 _d317521 |