000 | 01193nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000548 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173558.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950000569 | ||
039 | 9 |
_a201502071518 _bVLOAD _c201404240104 _dVLOAD _y201012061502 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.411 _bSEP 1961 _214 |
||
090 |
_a335.411 _bSEP 1961 |
||
094 | _a15 | ||
100 | 1 | _aSeptulin, A.P. | |
245 | 1 | 0 |
_aBàn về mối liên hệ lẫn nhau của các phạm trù trong triết học Mác xit / _cA.P. Septulin |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1961 |
||
300 | _a274 tr. | ||
520 | _aMối liên hệ giữa các phạm trù và các quy luật của phép biện chứng duy vật trên quan điểm mối liên hệ lẫn nhau giữa chúng. | ||
653 | _aDuy vật biện chứng | ||
653 | _aPhạm trù | ||
653 | _aTriết học Mác-Lênin | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐTr/00157,00254 | ||
928 | _abVV-M2/16886 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317523 _d317523 |