000 | 01307nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000558 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173559.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950000579 | ||
039 | 9 |
_a201502071518 _bVLOAD _c201404240105 _dVLOAD _y201012061502 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.411 _bKOZ 1976 _214 |
||
090 |
_a335.411 _bKOZ 1976 |
||
094 | _a17.1 | ||
095 | _a1DL.4 | ||
095 | _a32(T) | ||
100 | 1 | _aKôzlôpxki, V.E. | |
245 | 1 | 0 |
_aPhép biện chứng của sự quá độ từ chủ nghĩa tư bản lên chủ nghĩa xã hội / _cV.E. Kôzlôpxki |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1976 |
||
300 | _a238 tr. | ||
520 | _aKhái quát những kinh nghiệm lịch sử của Liên xô; Phân tích kinh nghiệm của nhiều nước đã và đang quá độ lên CNXH. | ||
653 | _aChủ nghĩa tư bản | ||
653 | _aChủ nghĩa xã hội | ||
653 | _aLiên Xô | ||
653 | _aPhép biện chứng | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐTr/00181-82 | ||
928 |
_aVV-D2/03400 _bVV-M2/13267-68 |
||
928 | _abVV-M4/03270-75 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317533 _d317533 |