000 | 01073nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000562 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173559.0 | ||
008 | 101206s1962 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950000585 | ||
039 | 9 |
_a201610121112 _byenh _c201610121111 _dyenh _c201610121109 _dyenh _c201502071518 _dVLOAD _y201012061502 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a355.001 _bGOR(2) 1962 _223 |
090 |
_a355 _bGOR(2) 1962 |
||
094 | _a68.01 | ||
100 | 1 | _aGơruđinhin, I.A. | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững vấn đề của phép biện chứng trong lĩnh vực quân sự. _nTập 2 / _cI.A. Gơruđinhin |
260 |
_aH. : _bQĐND, _c1962 |
||
300 | _a136 tr. | ||
520 | _aNhững quy luật và phạm trù của phép biện chứng duy vật thể hiện trong lĩnh vực quân sự. | ||
653 | _aPhép biện chứng | ||
653 | _aQuân sự | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐTr/00147-48 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317537 _d317537 |