000 | 01415nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000563 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173559.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950000586 | ||
039 | 9 |
_a201610281043 _bminhnguyen_tttv _c201502071518 _dVLOAD _c201404240105 _dVLOAD _y201012061502 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a190 _bTRI 1963 _214 |
||
090 |
_a190 _bTRI 1963 |
||
094 | _a87.3(41An) | ||
094 | _a87.3(44Ph) | ||
110 | 1 | _aViện HLKH LX | |
245 | 1 | 0 |
_aTriết học và xã hội học Anh, Pháp : _bnửa đầu và giữa thế kỉ XIX / _cViện HLKH LX |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1963 |
||
300 | _a163 tr. | ||
490 | 0 | _aLịch sử Triết học | |
520 | _aGiới thiệu tư tưởng triết học và xã hội học ở A, P trong thời kì ổn định của CNTB, chủ nghĩa xã hội không tưởng ở các nước tây âu; ý nghĩa triết học của những phát hiện về KHTN. | ||
650 | 1 | 7 | _aPháp |
650 | 1 | 7 | _aAnh |
653 | _aTriết học Phương Tây | ||
653 | _aXã hội học | ||
653 | _aXã hội không tưởng | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐTr/00149-50 | ||
928 | _aVV-D2/03012 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317538 _d317538 |