000 | 01187nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000580 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173559.0 | ||
008 | 101206s1977 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950000603 | ||
039 | 9 |
_a201701200852 _bhaultt _c201502071518 _dVLOAD _c201404240106 _dVLOAD _y201012061502 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a631.4 _bLE-C 1977 _223 |
090 |
_a631.4 _bLE-C 1977 |
||
094 | _a40.4 | ||
100 | 1 | _aLê, Văn Căn | |
245 | 1 | 0 |
_aBón vôi - Lý luận và thực tiễn / _cLê Văn Căn |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1977 |
||
300 | _a142 tr. | ||
520 | _aNghiên cứu về nguyên nhân làm cho đất hoá chua, đưa ra khái niệm về độ chua của đất; Những yếu tố ảnh hưởng đến độ chua của đất, tác dụng của vôi; Một số kinh nghiệm dùng vôi bón ruộng. | ||
653 | _aBón vôi | ||
653 | _aHoá học đất | ||
653 | _aThổ nhưỡng học | ||
653 | _aĐất | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐSV/00767 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317552 _d317552 |