000 | 01120nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000590 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173559.0 | ||
008 | 101206s1978 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950000613 | ||
039 | 9 |
_a201611151222 _bhaultt _c201502071519 _dVLOAD _c201404240106 _dVLOAD _y201012061502 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a572.6 _bLE-B(1) 1978 _223 |
090 |
_a572.6 _bLE-B(1) 1978 |
||
094 | _a26.07 | ||
100 | 1 | _aLê, Doãn Biên | |
245 | 1 | 0 |
_aPrôtein - Cơ sở của sự sống. _nTập 1 / _cLê Doãn Biên, Lê Huy Thụy, Mỹ Xuyến |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1978 |
||
300 | _a193 tr. | ||
520 | _aVai trò của prôtêin trong sự sinh trưởng và phát triển của các tế bào động vật, thực vật | ||
653 | _aHoá sinh | ||
653 | _aPrôtêin | ||
653 | _aSinh học | ||
700 | 0 | _aMỹ Xuyến | |
700 | 1 | _aLê, Huy Thụy | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _aVN-ĐSV/00763 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c317561 _d317561 |