000 | 01075nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000591 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173559.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950000614 | ||
039 | 9 |
_a201502071519 _bVLOAD _c201404240106 _dVLOAD _y201012061503 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a639.2 _bĐAC 1976 _214 |
||
090 |
_a639.2 _bĐAC 1976 |
||
094 | _a47.28 | ||
245 | 0 | 0 | _aĐặc điểm sinh học và biện pháp gây nuôi cá nước ngọt |
260 |
_aH. : _bNông thôn, _c1976 |
||
300 | _a150 tr. | ||
520 | _aĐặc điểm sinh học, biện pháp sản xuất giống, phương pháp nuôi một số loài cá mè, trôi, trắm, chép... | ||
653 | _aChăn nuôi | ||
653 | _aCá | ||
653 | _aCá nước ngọt | ||
653 | _aĐặc điểm sinh học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐSV/00553 | ||
928 | _abVV-M1/05744-46 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317562 _d317562 |