000 | 01033nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000599 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173559.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950000623 | ||
039 | 9 |
_a201502071519 _bVLOAD _c201404240107 _dVLOAD _y201012061503 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a616.3 _bNG-H 1981 _214 |
||
090 |
_a616.3 _bNG-H 1981 |
||
094 | _a54.132 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Xuân Huyên | |
245 | 1 | 0 |
_aChuẩn đoán bệnh tiêu hoá gan mật / _cNguyễn Xuân Huyên |
260 |
_aH. : _bY học, _c1981 |
||
300 | _a315 tr. | ||
520 | _aCác phương pháp cận lâm sàng và khám bộ máy tiêu hoá; Các triệu chứng bệnh tiêu hoá gan mật | ||
653 | _aBệnh tiêu hoá gan mật | ||
653 | _aY học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐSV/00871 | ||
928 | _abVV-M1/05444-48 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317568 _d317568 |