000 | 01253nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000612 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173559.0 | ||
008 | 101206s1980 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950000636 | ||
039 | 9 |
_a201707061032 _byenh _c201611101541 _dminhnguyen_tttv _c201611090956 _dbactt _c201502071519 _dVLOAD _y201012061503 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a540 _bNG-D 1980 _223 |
090 |
_a540 _bNG-D 1980 |
||
094 | _a24 | ||
095 | _a54(075) | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Chí Dũng | |
245 | 1 | 0 |
_aBài giải các đề thi tuyển sinh đại học môn Hoá học từ năm 1970-1979 / _cNguyễn Chí Dũng |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1980 |
||
300 | _a396 tr. | ||
520 | _aTập hợp các đề thi và bài giải các đề thi tuyển sinh đại học môn Hoá học từ năm 1971-1979 | ||
653 | _aHoá học | ||
653 | _aĐề thi tuyển sinh đại học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aHoàng Thị Hoà | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐSV/00857 | ||
942 | _c1 | ||
961 | _aĐHTHHN | ||
999 |
_c317579 _d317579 |