000 | 01272nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000626 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173600.0 | ||
008 | 101206s1978 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950000650 | ||
039 | 9 |
_a201808281523 _bhaultt _c201808021137 _dhaianh _c201612230953 _dhaultt _c201502071519 _dVLOAD _y201012061503 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.381 _bĐEG 1978 _223 |
090 |
_a621.381 _bĐEG 1978 |
||
094 | _a32.973 | ||
100 | 1 | _aĐêghe, V. | |
245 | 1 | 0 |
_aMáy tính điện tử, suy nghĩ tính toán và điều khiển / _cV. Đêghe ; Ngd. : Nguyễn Thanh Việt |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1978 |
||
300 | _a259 tr. | ||
520 | _aNhững mẩu chuyện về bộ óc điện tử cùng những suy nghĩ, tính toán và điều khiển của MTĐT. | ||
650 | 0 | _aKỹ thuật điện tử | |
650 | 0 | _aMáy tính điện tử | |
650 | 0 | _aMechatronics. | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aComputer applications | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Thanh Việt, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-ĐL/00103 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c317590 _d317590 |