000 | 01442nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000631 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173600.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950000656 | ||
039 | 9 |
_a201502071519 _bVLOAD _c201404240103 _dVLOAD _y201012061503 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a582 _bHUT(1) 1975 _214 |
||
090 |
_a582 _bHUT(1) 1975 |
||
094 | _a28.59 | ||
100 | 1 | _aHutchinson, J. | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững họ thực vật có hoa. _nTập 1, _pCây hai lá mầm / _cJ. Hutchinson ; Ngd. : Nguyễn Thạch Bích, Vũ Văn Chuyên, Vũ Văn Dũng |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1975 |
||
300 | _a500 tr. | ||
520 | _aLược sử phân loại thực vật có hoa; Những nguyên lý chung đã được dùng để phân loại các cây có hoa trong hệ thống hiện nay; Các nhóm sống chính của các cây có hoa là cây hạt trần, cât hạt kín, cây hai lá mầm | ||
653 | _aCây hai lá mầm | ||
653 | _aThực vật có hoa | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Thạch Bích, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aVũ, Văn Chuyên, _d1922-, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aVũ, Văn Dũng, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/03459 | |
928 | 1 |
_aVL-D1/00482-83 _bVL-M1/01226-29 |
|
928 | 1 | _aVL-ĐSV/00085 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c317594 _d317594 |