000 | 01440nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000646 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173600.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950000671 | ||
039 | 9 |
_a201502071519 _bVLOAD _c201404240104 _dVLOAD _y201012061503 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a576.5 _bMUN 1971 _214 |
||
090 |
_a576.5 _bMUN 1971 |
||
094 | _a28.04 | ||
100 | 1 | _aMuntxing, A. | |
245 | 1 | 0 |
_aDi truyền học đại cương và thực nghiệm / _cA. Muntxing ; Ngd. : Trịnh Bá Hữu, Phan Cự Nhân, Trần Đình Trọng |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1971 |
||
300 | _a448 tr. | ||
520 | _aDi truyền học đại cương và thực nghiệm nghiên cứu các vấn đề cơ sở vật chất của tính di truyền, sự thụ tinh và cơ chế phân chia nhân bào; Vị trí các gen trong nhiễm sắc thể, sự phát hiện của Menđen về các gen ổn định | ||
653 | _aDi truyền học | ||
653 | _aSinh học | ||
700 | 1 |
_aPhan, Cự Nhân, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aTrần, Đình Trọng, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aTrịnh, Bá Hữu, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/01741-42,1748 | |
928 | 1 |
_aVL-D1/00385-86 _bVL-M1/00791-94,01636 |
|
928 | 1 | _aVL-ĐSV/00081 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c317607 _d317607 |