000 | 00999nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000651 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173600.0 | ||
008 | 101206s1965 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950000676 | ||
039 | 9 |
_a201612081503 _bhaultt _c201502071519 _dVLOAD _c201404240104 _dVLOAD _y201012061503 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a615.88 _bMOT 1973 _223 |
090 |
_a615.88 _bMOT 1973 |
||
094 | _a59.1 | ||
245 | 0 | 0 | _aMột số đề tài nghiên cứu đông y |
260 |
_aH. : _bY học, _c1973 |
||
300 | _a250 tr. | ||
520 | _aMột số phương pháp nghiên cứu đông y về các cây cỏ như một số ứng dụng lâm sàng của lá cây trắc bách diệp, củ bình vôi, nhân trần.. | ||
653 | _aY học | ||
653 | _aĐông y | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVL-ĐSV/00019 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317610 _d317610 |