000 | 01123nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000655 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173600.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950000680 | ||
039 | 9 |
_a201502071519 _bVLOAD _c201404240104 _dVLOAD _y201012061503 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a597 _bCAB(1) 1973 _214 |
||
090 |
_a597 _bCAB(1) 1973 |
||
094 | _a28.693.32 | ||
245 | 0 | 0 |
_aCá biển Việt Nam. _nTập 1, _pLớp cá lưỡng tiêm, Lớp phụ cá mang tấm / _cCb. : Nguyễn Khắc Hường |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1973 |
||
300 | _a152 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu về cá lưỡng tiêm và cá sụn, trong số đó có 86 loài thuộc 44 giống, 23 họ và 6 bộ | ||
653 | _aCá biển | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aĐộng vật | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Khắc Hường, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVL-ĐSV/00026 | |
928 | 1 | _abVL-M1/00702-13 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c317614 _d317614 |