000 | 01092nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000658 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173600.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950000683 | ||
039 | 9 |
_a201502071519 _bVLOAD _c201404240104 _dVLOAD _y201012061503 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a570 _bĐA-N 1971 _214 |
||
090 |
_a570 _bĐA-N 1971 |
||
094 | _a28.0 | ||
100 | 1 | _aĐặng, Văn Ngữ | |
245 | 1 | 0 |
_aSinh học / _cĐặng Văn Ngữ, Ngô Gia Thạch, Trịnh Văn Bảo |
260 |
_aH. : _bY học, _c1971 |
||
300 | _a377 tr. | ||
520 | _aCấu tạo chất sống; tế bào học; phôi học; di truyền học; sinh giới, tiến hoá; sinh thái | ||
653 | _aKhoa học sự sống | ||
653 | _aSinh học | ||
700 | 1 | _aNgô, Gia Thạch | |
700 | 1 | _aTrịnh, Văn Bảo | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVL-ĐSV/00030 | |
928 | 1 | _abVL-M1/01656-57 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c317616 _d317616 |