000 | 01271nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000663 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173600.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950000688 | ||
039 | 9 |
_a201502071519 _bVLOAD _c201404240104 _dVLOAD _y201012061503 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a572 _bNG-Đ 1974 _214 |
||
090 |
_a572 _bNG-Đ 1974 |
||
094 | _a36 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Đạt | |
245 | 1 | 0 |
_aPhân tích lương thực thực phẩm / _cNguyễn Văn Đạt, Ngô Văn Tám |
260 |
_a[H.], _c1974 |
||
300 | _a347 tr. | ||
520 | _aTrình bày các phương pháp cơ sở để xác định các thành phần hoá học của sản phẩm như đo màu, sắc kí, vitamin, axit hữu cơ; Các phương pháp cảm quan, lí học và hoá học để xác định phẩm chất sản phẩm | ||
653 | _aChất lượng sản phẩm | ||
653 | _aDinh dưỡng | ||
653 | _aLương thực | ||
653 | _aThực phẩm | ||
700 | 1 | _aNgô Văn Tám | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVL-ĐSV/00011 | |
928 | 1 | _abVL-M1/01548 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c317621 _d317621 |