000 | 01204nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000665 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173600.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950000690 | ||
039 | 9 |
_a201502071519 _bVLOAD _c201404240104 _dVLOAD _y201012061503 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a641 _bĐEN 1977 _214 |
||
090 |
_a641 _bĐEN 1977 |
||
094 | _a36 | ||
100 | 1 | _aĐensikov, M.T. | |
245 | 1 | 0 |
_aTận dụng phế liệu của công nghiệp thực phẩm / _cM.T. Đensikov ; Ngd. : Nguyễn Văn Đặt, Bùi Huy Thanh |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1977 |
||
300 | _a250 tr. | ||
520 | _aCác phương pháp tận dụng phế liệu để sử dụng lại như các vỏ đồ hộp, chai thuỷ tinh, nhựa... | ||
653 | _aCông nghiệp thực phẩm | ||
653 | _aPhế liệu | ||
700 | 1 |
_aBùi, Huy Thanh, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Đặt, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 |
_aVL-D1/00556 _bVL-M1/01264-66 |
|
928 | 1 | _aVL-ĐSV/00101 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c317622 _d317622 |