000 | 01238nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000676 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173600.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950000701 | ||
039 | 9 |
_a201502071520 _bVLOAD _c201404240108 _dVLOAD _y201012061503 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a611.9 _bĐO-H 1960 _214 |
||
090 |
_a611.9 _bĐO-H 1960 |
||
094 | _a28.8 | ||
100 | 1 | _aĐỗ, Xuân Hợp | |
245 | 1 | 0 |
_aGiải phẫu đại cương. Giải phẫu đầu mặt cổ / _cĐỗ Xuân Hợp |
260 |
_aH. : _bY học, _c1960 |
||
300 | _a459 tr. | ||
520 | _aTrình bày phần đại cương về giải phẫu gồm có hệ xương, hệ cơ, hệ thần kinh, hệ tuần hoàn; Phần giải phẫu đầu mặt nghiên cứu các xương ở đầu mặt; Phần ở cổnghiên cứu gáy, vùng cổ trước.. | ||
653 | _aCổ | ||
653 | _aGiải phẫu | ||
653 | _aMặt | ||
653 | _aY học | ||
653 | _aĐầu | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVL-ĐSV/00007 | ||
928 | _abVL-M1/01464-69 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317631 _d317631 |