000 | 01192nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000688 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173601.0 | ||
008 | 101206s1978 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950000713 | ||
039 | 9 |
_a201611291531 _bhaultt _c201502071520 _dVLOAD _c201404240109 _dVLOAD _y201012061503 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a614.432 _bNG-T 1978 _223 |
090 |
_a614.432 _bNG-T 1978 |
||
094 | _a51.9 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Chác Tiến | |
245 | 1 | 0 |
_aDiệt côn trùng truyền bệnh / _cNguyễn Chác Tiến, Nguyễn Văn Biền, |
260 |
_aH. : _bY học, _c1978 |
||
300 | _a69 tr. | ||
520 | _aNhững biện pháp diệt ruồi, muỗi, rận, chấy..; Cách phòng bệnh, phòng dịch, vệ sinh nơi ăn chốn ở để chống những bệnh do côn trùng gây nên | ||
653 | _aBảo vệ sức khoẻ | ||
653 | _aCôn trùng | ||
653 | _aY học | ||
700 | 1 | _aHoàng, Kim | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Biền | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN-ĐSV/00795 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c317639 _d317639 |