000 | 01056nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000695 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173601.0 | ||
008 | 101206s1965 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950000720 | ||
039 | 9 |
_a201701200913 _bhaultt _c201502071520 _dVLOAD _c201404240109 _dVLOAD _y201012061503 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a631.4 _bTHO(1) 1965 _223 |
090 |
_a631.4 _bTHO(1) 1965 |
||
094 | _a40.3 | ||
245 | 0 | 0 |
_aThổ nhưỡng học. _nTập 1, _pPhần chuyên khoa |
260 |
_a[H.], _c1965 |
||
300 | _a158 tr. | ||
520 | _aNhững quá trình chính trong sự hình thành đất, quá trình thành đất sơ sinh, quá trình sét hoá; Phân loại đất; Những loại đất chính trên thế giới; Hoàn cảnh hình thành đất miền bắc Viêt Nam | ||
653 | _aThổ nhưỡng học | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317645 _d317645 |