000 | 00988nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000713 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173601.0 | ||
008 | 101206s1978 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950000738 | ||
039 | 9 |
_a201808061052 _bmetri1 _c201808061051 _dmetri1 _c201611291430 _dhaultt _c201502071520 _dVLOAD _y201012061503 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a616.15 _bHUY(1) 1978 _223 |
090 |
_a616.15 _bHUY(1) 1978 |
||
094 | _a54.11 | ||
245 | 0 | 0 |
_aHuyết học. _nTập 1 |
260 |
_aH. : _bY học, _c1978 |
||
300 | _a308 tr. | ||
520 | _aLý thuyết cơ sở về sự sinh máu; Hình thái các dòng tế bào máu; Sinh lý và sinh hoá máu; Miễn dịch huyết học; Đồng vị phóng xạ trong huyết học | ||
653 | _aHuyết học | ||
653 | _aMáu | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317659 _d317659 |