000 | 01110nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000722 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173601.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950000747 | ||
039 | 9 |
_a201502071520 _bVLOAD _c201404240111 _dVLOAD _y201012061504 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a634.9 _bCAY(1) 1971 _214 |
||
090 |
_a634.9 _bCAY(1) 1971 |
||
094 | _a43.49(1) | ||
245 | 0 | 0 |
_aCây gỗ rừng Miền Bắc Việt Nam. _nTập 1 |
260 |
_aH. : _bNông thôn, _c1971 |
||
300 | _a216 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu 121 loài cây gỗ thông thường ở rừng Miền Bắc Việt Nam; Nêu rõ đặc điểm hình thái, phân bố địa lí, sinh thái và giá trị kinh tế của chúng | ||
653 | _aCây rừng | ||
653 | _aMiền Bắc | ||
653 | _aRừng | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/01767 | ||
928 | _aVL-ĐSV/00200-01 | ||
928 | _abVL-M1/00623-31 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317667 _d317667 |