000 | 01219nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000725 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173601.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950000750 | ||
039 | 9 |
_a201502071520 _bVLOAD _c201404240111 _dVLOAD _y201012061504 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a576 _bHUT 1978 _214 |
||
090 |
_a576 _bHUT 1978 |
||
094 | _a28.67 | ||
100 | 1 | _aHutt, F.B. | |
245 | 1 | 0 |
_aDi truyền học động vật / _cF.B.Hutt ; Ngd. : Phan Cự Nhân |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1978 |
||
300 | _a483 tr. | ||
520 | _aKhái niệm và những cơ sở lý luận về di truyền học; Di truyền học đại cương và thực nghiệm; Nguyên lý di truyền chọn giống thực vật và cơ sở di truyền của năng suất chọn giống động vật | ||
653 | _aDi truyền học | ||
653 | _aSinh học | ||
653 | _aĐộng vật | ||
700 | 1 |
_aPhan, Cự Nhân, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVL-ĐSV/00194-95 | |
928 | 1 | _abVV-M1/02952-61 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c317669 _d317669 |