000 | 01071nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000737 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173601.0 | ||
008 | 101206s1975 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950000762 | ||
039 | 9 |
_a201701230948 _bhaultt _c201610210941 _dhaultt _c201502071521 _dVLOAD _c201404240107 _dVLOAD _y201012061504 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a570 _bHAN 1975 _223 |
090 |
_a570 _bHAN 1975 |
||
094 | _a28.7 | ||
245 | 0 | 0 | _aHằng số sinh học người Việt Nam |
260 |
_aH. : _bY học, _c1975 |
||
300 | _a153 tr. | ||
520 | _aTập hợp những công trình nghiên cứu hằng số từ hơn 15 năm nay; Hằng số hình thái học; Hằng số sinh lý và sinh thái; Hằng số sinh học trong lao động | ||
653 | _aHằng số sinh học | ||
653 | _aSinh học | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVL-ĐSV/00225 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317681 _d317681 |