000 | 01296nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000760 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173602.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950000786 | ||
039 | 9 |
_a201502071521 _bVLOAD _c201404240109 _dVLOAD _y201012061504 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a576 _bLE-L 1991 _214 |
||
090 |
_a576 _bLE-L 1991 |
||
094 | _a28.04 | ||
100 | 1 |
_aLê, Đình Lương, _d1941- |
|
245 | 1 | 0 |
_aDi truyền học / _cLê Đình Lương |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1991 |
||
300 | _a228 tr. | ||
520 | _aNghiên cứu vật liệu di truyền là axit nuclêic và cấu trúc NST; Sự sao chép của ADN; Di truyền vi khuẩn, ADN tái tổ hợp, cơ chế phân bào, di truyền nhiễm sắc thể, di truyền quần thể; Cơ sở di truyền của chọn giống. | ||
653 | _aDi truyền học | ||
653 | _aNhiễm sắc thể | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | _aTrương Kim Thanh | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV184ĐSV | ||
928 | _abVV-M1/05751 | ||
942 | _c1 | ||
961 |
_aĐHTHHN _bKhoa Sinh học |
||
999 |
_c317700 _d317700 |