000 | 00960nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000763 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173602.0 | ||
008 | 101206s1957 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950000789 | ||
039 | 9 |
_a201611170845 _bhaultt _c201611161545 _dhaultt _c201502071521 _dVLOAD _c201404240109 _dVLOAD _y201012061504 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a580 _bVU-C 1957 _223 |
090 |
_a580 _bVU-C 1957 |
||
094 | _a28.59 | ||
100 | 1 |
_aVũ, Văn Chuyên, _d1922- |
|
245 | 1 | 0 |
_aThực vật học / _cVũ Văn Chuyên |
260 |
_aH. : _bY dược khoa, _c1957 |
||
300 | _a102 tr. | ||
520 | _aGồm 400 hình vẽ về các họ thực vật từ cây gai đến cây cúc vạn thọ | ||
653 | _aThực vật học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV49-50ĐSV | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317703 _d317703 |