000 | 01050nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000768 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173602.0 | ||
008 | 101206s1974 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950000794 | ||
039 | 9 |
_a201611231559 _bhaultt _c201502071521 _dVLOAD _c201404240110 _dVLOAD _y201012061504 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a581 _bLE-K 1974 _223 |
090 |
_a581 _bLE-K 1974 |
||
094 | _a28.592 | ||
100 | 1 | _aLê, Công Kiệt | |
245 | 1 | 0 |
_aKhuyết thực vật / _cLê Công Kiệt |
260 |
_aS. : _bTrung tâm SXHL, _c1974 |
||
300 | _a516 tr. | ||
520 | _aCác vấn đề chủ yếu của khuyết thực vật như: Đặc điểm hình thái, cấu tạo và sự phát triển; Sơ lược về các tiêu chuẩn phân loại. | ||
653 | _aKhuyết thực vật | ||
653 | _aThực vật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV173ĐSV | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317707 _d317707 |