000 | 01150nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000801 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173602.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950000827 | ||
039 | 9 |
_a201502071521 _bVLOAD _c201404240111 _dVLOAD _y201012061504 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a634.9 _bCAY(3) 1980 _214 |
||
090 |
_a634.9 _bCAY(3) 1980 |
||
094 | _a43.8 | ||
245 | 0 | 0 |
_aCây gỗ rừng Việt Nam. _nTập 3 |
260 |
_aH. : _bNông nghiệp, _c1980 |
||
300 | _a230 tr. | ||
520 | _aĐặc điểm hình thái, phân bố địa lý, giá trị kinh tế của các cây ở Trung bộ và Nam bộ nhất là các cây trồng rừng ngập ven biển và các cây trong họ dầu để phục vụ cho công tác điều tra rừng ở miền nam | ||
653 | _aCây rừng | ||
653 | _aGỗ | ||
653 | _aRừng | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVL335ĐSV | ||
928 | _abVL-M1/00632-34 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317731 _d317731 |