000 | 01326nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000821 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173603.0 | ||
008 | 101206s1990 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950000847 | ||
039 | 9 |
_a201808031053 _bmetri1 _c201610101133 _dbactt _c201610070851 _dbactt _c201502071522 _dVLOAD _y201012061504 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a004.071 _bHO-Đ 1990 _223 |
090 |
_a004 _bHO-Đ 1990 |
||
094 | _a32.973 | ||
100 | 1 |
_aHồ, Sỹ Đàm, _d1946- |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình tin học cơ sở / _cHồ Sỹ Đàm, Hà Quang Thụy, Đào Kiến Quốc |
260 |
_aH. : _bĐHTHHN, _c1990 |
||
300 | _a166 tr. | ||
520 | _aCác khái niệm và kiến thức nhập môn tin học; Thông tin và xử lí thông tin; số học và lôgích; Ngôn ngữ lập trình Pascal. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aMáy tính | ||
653 | _aTin học | ||
700 | 1 |
_aHà, Quang Thụy, _d1952- |
|
700 | 1 |
_aĐào, Kiến Quốc, _d1954- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVL219-20ĐT | |
942 | _c14 | ||
961 | 1 |
_aĐHTHHN _bKhoa Toán - Cơ - Tin học |
|
999 |
_c317746 _d317746 |