000 | 01024nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000843 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173603.0 | ||
008 | 101206s1992 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950000870 | ||
039 | 9 |
_a201808061520 _bmetri1 _c201611281419 _dbactt _c201502071522 _dVLOAD _c201404240110 _dVLOAD _y201012061505 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a005.3 _bVO-N 1992 _223 |
090 |
_a005.3 _bVO-N 1992 |
||
094 | _a73.2 | ||
100 | 1 | _aVõ, Hiếu Nghĩa | |
245 | 1 | 0 |
_aCẩm nang tin học văn phòng / _cVõ Hiếu Nghĩa |
260 |
_aS. : _bSở GDĐT, _c1992 |
||
300 | _a273 tr. | ||
520 | _aMột số phần mềm cơ bản của máy tính dùng cho tin học văn phòng. | ||
653 | _aPhần mềm tin học | ||
653 | _aTin học | ||
653 | _aTin học văn phòng | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN427ĐT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c317767 _d317767 |